Có 2 kết quả:

主办 zhǔ bàn ㄓㄨˇ ㄅㄢˋ主辦 zhǔ bàn ㄓㄨˇ ㄅㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to organize
(2) to host (a conference or sports event)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to organize
(2) to host (a conference or sports event)

Bình luận 0